脅喝 (n, vs)
◆ sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
◆ sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
◆ mối đe doạ, đe doạ
◆ sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, hâm doạ để làm tiền, tống tiền
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao