脅す (v5s, vt)
おどす [HIẾP]
◆ bắt nạt; dọa nạt; dọa dẫm; hăm dọa
ナイフで(人)を脅す
hăm dọa người khác bằng dao
(人)の顔を殴ると言って脅す
dọa nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt
〜を使って(人)を脅す
sử dụng cái gì để hăm dọa người khác
〜すると言って脅す
hăm dọa người khác bằng cách nói là sẽ làm gì
◆ đe doạ; doạ...(làm gì)
チンピラは私を殺すぞと脅した。
Gã du côn đã dọa giết tôi. .
Từ trái nghĩa của 脅す
Từ đồng nghĩa của 脅す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao