脂身 (n)
あぶらみ [CHI THÂN]
◆ thịt mỡ
領地や財産のない紳士なんて、脂身の入っていないプディングのようなもの。
Một người đàn ông quyền quý mà không có gia tài cũng như bánh puđing không có mỡ
家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。
Nếu anh ta xuất thân từ gia đình quyền quý mà không có tài năng thì chẳng qua chỉ như bánh puđing không có mỡ .
Từ đồng nghĩa của 脂身
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao