能く (adv)
よく [NĂNG]
◆ giỏi; đẹp; hay
彼女は歌がよく歌える
cô ta hát hay
◆ hoàn toàn; hết sức; rất
この二人はよく似ている
hai người này hết sức giống nhau
◆ kĩ; cẩn thận; đầy đủ
よく考える
suy nghĩ kĩ
◆ lại còn có thể; lại còn
よくあんなひどいことが言えたもの
nào ngờ anh ta lại có thể nói ra những lời nói vô lễ như thế!
◆ thường hay; thường xuyên; hơi một tý là
日本にはよく台風がくる
ở Nhật hay có bão
◆ sự giỏi giang; cái đẹp; cái hay
◆ sự kĩ càng; sự cẩn thận; sự đầy đủ .
Từ đồng nghĩa của 能く
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao