胸中 (n, adj-no)
きょうちゅう [HUNG TRUNG]
◆ trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng
胸中を明かす
bộc lộ, bày tỏ nỗi niềm (tâm sự, thổ lộ nỗi lòng)
(人)の胸中を占め続ける
lưu lại mãi trong lòng (tâm trí) ai
人の胸中をよく察する
hiểu rõ (thấu hiểu, thông cảm) nỗi niềm của ai
(人)の胸中の
trong lòng ai
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao