胡椒 (n, adj-no)
こしょう [HỒ TIÊU]
◆ hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu
(酢と油と塩胡椒で作った)フレンチドレッシング
Món rau trộn dầu giấm và rau thơm (làm bằng giấm, dầu mỡ rán và hạt tiêu muối)
インドには非常に豊富な胡椒がある
Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu) .
Từ đồng nghĩa của 胡椒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao