胡桃 (n)
くるみ [HỒ ĐÀO]
◆ cây óc chó; cây hồ đào
胡桃 の木
gỗ cây hồ đào
くるみの種
hạt của cây óc chó
くるみ油
dầu của cây óc chóHỒ ĐÀO
◆ quả óc chó; óc chó
胡桃を採る
hái quả óc chó
くるみの木を植える者は、くるみが食べたいからではない
người trồng cây óc chó không phải vì muốn ăn quả óc chó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao