胞子 (n, adj-no)
ほうし [BÀO TỬ]
◆ bào tử [thực vật]
単胞子
Đơn bào
大胞子
Bào tử lớn. .
Từ đồng nghĩa của 胞子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao