胚珠 (n, adj-no)
はいしゅ [PHÔI CHÂU]
◆ noãn; tế bào trứng
胚珠培養
Cấy phôi
湾生胚珠
noãn trứng .
Từ đồng nghĩa của 胚珠
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao