胎動
たいどう [THAI ĐỘNG]
◆ bào thai động đậy
◆ sự cảm thấy thai đạp
◆ sự xúi giục; khích (tình trạng lộn xộn); sự cử động của đứa bé trong bụng mẻ; sự máy thai
彼女ははじめて子供の胎動を感じた.
Cô cảm thấy những cử động đầu tiên của đứa con trong bụng
胎動を感じ始めるのはいつごろでしょうか?
khi nào thì tôi mới bắt đầu cảm thấy sự máy thai của đứa bé?
◆ thúc đẩy; gia tăng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao