背教 (n, adj-no)
はいきょう [BỐI GIÁO]
◆ sự ly khai; sự bỏ đạo; sự bỏ Đảng
背教司祭
Linh mục bỏ đạo.
その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた
những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét .
Từ đồng nghĩa của 背教
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao