背く
そむく [BỐI]
◆ bội phản
◆ lìa bỏ
恋人に背かれる
bị người yêu bỏ
世を背く
lìa bỏ thế tục
◆ phản bội; làm trái với
約束に背く
thất ước, bội ước
◆ quay lưng về
光に背く
quay lưng về phía ánh sáng .
Từ trái nghĩa của 背く
Từ đồng nghĩa của 背く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao