胃
い [VỊ]
◆ dạ dầy
◆ dạ dày; bao tử
拡張胃
Dạ dày co giãn
じょうぶな胃
Bao tử khỏe mạnh
胃[おなか]がひどく痛みます。
dạ dày (bụng) đau dữ dội (khủng khiếp)
◆ vị .
Từ đồng nghĩa của 胃
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao