胃潰瘍 (n)
いかいよう [VỊ HỘI DƯƠNG]
◆ loét dạ dày; viêm dạ dày
胃潰瘍が癌性かどうかを判断する
Khám xem bệnh loét dạ dày có biến chứng sang bệnh ung thư hay không
胃潰瘍をもたらす損傷
Thiệt hại do bệnh loét dạ dày gây ra
人)を心配のあまり胃潰瘍にする
Lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao