肺臓
はいぞう [PHẾ TẠNG]
◆ buồng phổi
◆ phổi
夏型過敏性肺臓炎
Viêm phổi nhạy cảm kiểu mùa hè
肺臓気流機構
Cơ chế lưu thông khí của phổi .
Từ đồng nghĩa của 肺臓
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao