肺癌
はいがん [PHẾ NHAM]
◆ bệnh ung thư phổi
◆ Ung thư phổi
ディーゼル車排出ガスによる肺癌で死亡するリスクを引き下げる
giảm bớt nguy cơ chết người do bệnh ung thư mà nguyên nhân là hít phải khí thải từ dầu diesel của ô tô.
肺癌で死んだ兄を見ていたのでたばこをやめなければならないということがよく分かった
Chứng kiến anh trai của mình chết vì bệnh ung thư phổi tôi mới thấy được tầm quan trọng của việc từ bỏ thuốc lá. .
Từ đồng nghĩa của 肺癌
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao