肺病
はいびょう [PHẾ BỆNH]
◆ bệnh kiết lỵ
◆ bệnh lao phổi
◆ lao phổi; bệnh phổi
チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。
Hít bụi phấn vào thường sinh ra bệnh viêm họng, lao phổi. .
Từ đồng nghĩa của 肺病
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao