肺炎 (n, adj-no)
はいえん [PHẾ VIÊM]
◆ bệnh sưng phổi; viêm phổi
何カ月も症状が続く慢性肺炎
Viêm phổi mãn tính với triệu chứng kéo dài dai dẳng hàng tháng.
インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎
Bệnh viêm phổi gây ra do vi rút cúm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao