肺活量 (n)
はいかつりょう [PHẾ HOẠT LƯỢNG]
◆ sức chứa của phổi
肺活量測定法
Phương pháp đo sức chứa của phổi
肺活量測定法を用いて1秒量を測定する
Sử dụng phép đo dung tích phổi để đo sức chứa của phổi trong 1giây. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao