育成 (n, vs)
いくせい [DỤC THÀNH]
◆ sự nuôi dưỡng; sự nuôi nấng; sự nuôi dạy; sự chăn nuôi; sự trồng trọt; sự thúc đẩy giúp cho sự trưởng thành hoặc sự phát triển của cái gì; khuyến khích hoặc tăng cường; thúc đẩy; cổ vũ
Từ đồng nghĩa của 育成
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao