育てる (v1, vt)
そだてる [DỤC]
◆ nuôi; nuôi nấng; nuôi lớn; nuôi dạy
大きな野望は、偉大な人を育てる。
Hy vọng lớn làm nên người vĩ đại
私たちは恋に落ち、夫婦になり、チームとして子どもを育てる。
Chúng tôi yêu nhau và cưới nhau tiếp sau đó là một lũ con ra đời. .
Từ đồng nghĩa của 育てる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao