肩 (n)
かた [KIÊN]
◆ vai; bờ vai
肩がこってパンパンだ
vai quá cứng
私は肩から下がまひしている
tôi bị tê từ phần vai trở xuống
肩から〜を後ろに抜く
hất ra sau vai
筋肉の盛り上がった肩
vai có cơ bắp nổi lên cuồn cuộn
たくましい肩
vai săn chắc
Từ đồng nghĩa của 肩
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao