肩書 (n)
かたがき [KIÊN THƯ]
◆ chức vị; chức tước; học hàm; học vị; chức danh
(人)に新しい肩書きを与える
trao cho ai học vị mới
私にとって肩書きは大した意味がない
chức tước không có ý nghĩa quan trọng đối vớI tôi
肩書きのない人
người không có chức danh
正式な名前と肩書
tên đầy đủ và chức danh
Từ đồng nghĩa của 肩書
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao