肩代わり (n, vs)
かたがわり [KIÊN ĐẠI]
◆ nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
(人)の給料_ドルを肩代わりする
chịu trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...
〜への学費をすべて肩代わりする
chịu trách nhiệm trả tiền học phí cho...
〜の給与を肩代わりする
ghé vai đảm nhận việc thann toán tiền lương
納税者に費用を肩代わりさせる
bắt người nộp thuế thanh toán chi phí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao