肥やす (v5s, vt)
こやす [PHÌ]
◆ làm màu mỡ (đất); bón (ruộng)
畑を肥やす
bón ruộng
◆ nâng cao khả năng thưởng thức
美術に対する目を肥やす
nâng cao khả năng thưởng thức mỹ thuật
◆ nuôi béo; vỗ béo
豚を肥やす
vỗ béo lợn .
Từ đồng nghĩa của 肥やす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao