肝 (n)
きも [CAN]
◆ gan
肝(臓)癌を克服した人
Người đã khỏi bệnh ung thư gan.
肝(臓)癌の早期発見
Phát hiện ung thư gan giai đoạn đầu
肝(細胞)癌由来増殖因子
Nhân tố gây bệnh ung thư gan
酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする
Nếu uống quá nhiều rượu sẽ không tốt cho gan
Từ đồng nghĩa của 肝
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao