肝要 (adj-na, n, adj-no)
かんよう [CAN YẾU]
◆ rất cần thiết; rất quan trọng; cần thiết; quan trọng
道徳性や社会性を育成するのに肝要である
rất quan trọng (cần thiết) cho việt hình thành tính đạo đức và tính xã hội
あらゆる国家の繁栄にとって教育は肝要である
giáo dục là việc rất quan trọng đối với sự phồn thịnh của mỗi quốc gia
水は体の肝要な成分です
nước là thành phần rất quan trọng trong cơ thể
肝要なもの
nền tảng quan trọng
肝要な成分
thành phần quan trọng
◆ sự quan trọng; sự cần thiết .
Từ đồng nghĩa của 肝要
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao