肝臓
かんぞう [CAN TẠNG]
◆ buồng gan
◆ gan
肝臓が悪い
gan yếu
肝臓から内出血して死亡する
chết do chảy máu trong gan
正常肝臓
gan bình thường
移植肝臓
gan cấy ghép
ヒト肝臓
gan người
肝臓(の健康維持)によく効く
tốt cho gan (duy trì sức khỏe)
◆ lá gan .
Từ đồng nghĩa của 肝臓
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao