肝硬変 (n)
かんこうへん [CAN NGẠNH BIẾN]
◆ sự xơ cứng gan; bệnh xơ gan; xơ gan
若年性肝硬変
xơ gan vị thành niên
家族性肝硬変
xơ gan di truyền
アルコール肝硬変
xơ gan do chất cồn
うっ血性肝硬変
xơ gan nhồi máu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao