肝炎
かんえん [CAN VIÊM]
◆ bệnh viêm gan
◆ viêm gan
急性ウイルス性肝炎
bệnh viêm gan virút cấp tính
持続性慢性肝炎
bệnh viêm gan mãn tính kéo dài
B型肝炎e抗原(HBeAg)の存在はウイルスの繁殖と強い伝染力のサインである
Sự tồn tại của sinh kháng thể E viêm gan B là dấu hiệu cho thấy khả năng truyền nhiễm rất mạnh gắn liền với sự sinh sôi của virut .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao