肌身 (n)
はだみ [CƠ THÂN]
◆ Thân thể
肌身に着けて
Liền kề với da.
上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。
Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo sơ mi mặc sát thân hơn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao