肌触り (n)
はだざわり [CƠ XÚC]
◆ cảm giác qua da; sự tiếp xúc qua da
衣類の肌触りを柔らかくする
Quần áo có chất liệu mềm.
その絹のブラウスの肌触りは、文句なしに素晴らしかった
Cảm nhận về chiếc áo choàng bằng lụa thật tuyệt đến mức không thể tả được.
◆ cảm giác tiếp xúc ban đầu
肌触りの柔らかな人
người dễ chịu khi tiếp xúc ban đầu .
Từ đồng nghĩa của 肌触り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao