肉 (n)
にく [NHỤC]
◆ thịt
イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉
Thịt động vật đã được làm theo giới luật của đạo hồi
すでに関節ごとに分けてある鳥肉
Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp .
Từ trái nghĩa của 肉
Từ đồng nghĩa của 肉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao