肉類 (n)
にくるい [NHỤC LOẠI]
◆ Loại thịt
乳製品と肉類を混ぜることの禁止
Không được trộn lẫn loại thịt đó với các sản phẩm từ sữa
その飼育場の肉類の販売停止を命じる
Ra lệnh ngừng bán thịt nuôi ở trang trại đó .
Từ đồng nghĩa của 肉類
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao