肉離れ (n, vs)
にくばなれ [NHỤC LI]
◆ Phần cơ (thịt) bị rách
そのジョギング走者は脚の付け根に肉離れを起こし、走れなかった
Vận động viên chạy kia bị thương ở háng chân nên không thể chạy được .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao