肉親 (n)
にくしん [NHỤC THÂN]
◆ mối quan hệ máu mủ
友人や肉親によって失業の否定的影響を和らげることができる
Những người bạn và người thân trong gia đình có thể làm giảm những ảnh hưởng không tốt về việc thất nghiệp
長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける
Có thể dễ dàng nhận ra mối quan hệ máu mủ sau một thời gian dài mất tích .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao