肉細 (adj-na, n)
にくぼそ [NHỤC TẾ]
◆ Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy)
◆ Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá
葉肉細胞
Tế bào thịt lá thực vật
葉肉細胞プロトプラスト
Thể nguyên sinh tế bào thịt lá .
Từ trái nghĩa của 肉細
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao