肉筆 (n, adj-no)
にくひつ [NHỤC BÚT]
◆ chữ viết tay
署名入りの肉筆の原稿
Nguyên bản có chữ ký tay
(人)の肉筆の手紙
Lá thư viết tay của (ai đó) .
Từ đồng nghĩa của 肉筆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao