肉欲 (n, adj-no)
にくよく [NHỤC DỤC]
◆ Lòng ham muốn về thể xác; nhục dục
知的情熱は肉欲を枯渇させる
Tình cảm mang tính lý trí sẽ làm giảm đi sự ham muốn về thể xác
彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった
Tình cảm mà anh ta có không phải là tình yêu mà chỉ là sự ham muốn về thể xác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao