肉体 (n, adj-no)
にくたい [NHỤC THỂ]
◆ cơ thể; thân thể
団体には、体罰を与えようにも肉体がないし、魂を罰しようにも心がない。/共同責任は無責任。
Tập thể chẳng có cơ thể cũng chẳng có tâm hồn để mà chịu phạt (=cha chung không ai khóc)
僕にとって趣味をする理由って、さっきも言ったように、完ぺきに健全な肉体のため−−肉体と精神を調子良く保つため。
Đối với tôi những sở thích cá nhân, như tôi đã nói lúc trước, chính là việc phối hợp hoàn hảo giữa cơ thể và tinh thần để giữ một cơ thể hoàn toàn khoẻ mạnh
◆ xác thịt .
Từ trái nghĩa của 肉体
Từ đồng nghĩa của 肉体
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao