肉体美 (n)
にくたいび [NHỤC THỂ MĨ]
◆ Vẻ đẹp cơ thể
肉体美の理想
Lý tưởng về vẻ đẹp cơ thể
男性肉体美の写真撮影
Bức tranh về vẻ đẹp cơ thể đàn ông .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao