肉付き (n)
にくづき [NHỤC PHÓ]
◆ Sự đẫy đà; sự nở nang (của cơ bắp)
肉付きの良い耳たぶ
dái tai dày thịt
肉付きに過不足がない
Không quá đẫy đà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao