職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん [CHỨC NGHIỆP BỆNH MẠN TÍNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH ĐẲNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOẠN]
◆ Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao