聞く (v5k, vt)
きく [VĂN]
◆ nghe; hỏi
...のことを聞く
hỏi chuyện ...
〜について専門家の意見を聞く
hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề gì
最新情報を聞く
nghe tin tức mới nhất
Từ đồng nghĩa của 聞く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao