聞き覚え (n)
ききおぼえ [VĂN GIÁC]
◆ việc học bằng cách nghe; việc học qua tai; nghe quen
〜にとって聞き覚えがある
nghe quen quen như...
歌を聞き覚える
tôi nghe bài hát này quen quen
聞き覚えのある名前だったが、どこで聞いたのか思い出せなかった
cái tên nghe quen nhưng tôi không thể nhớ được .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao