聞き漏らす (v5s)
ききもらす [VĂN LẬU]
◆ nghe lọt mất; không nghe tới; quên nghe; quên hỏi
名前を聞き漏らした
quên hỏi tên
七時のニュースを聞き漏らした
quên nghe thời sự lúc 7 giờ
一言も聞き漏らさないように耳を傾ける
lắng tai nghe để không bỏ sót một lời nào .
Từ đồng nghĩa của 聞き漏らす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao