聞き手 (n)
ききて [VĂN THỦ]
◆ người nghe
聞き手を話し手に変える
chuyển từ vị trí người nghe sang vị trí người nói
聞き手の視点
trên quan điểm của người nghe .
Từ trái nghĩa của 聞き手
Từ đồng nghĩa của 聞き手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao