聞かす (v5s, vt)
きかす [VĂN]
◆ thông báo; làm cho nghe thấy; đọc cho ai nghe; cho biết
私は彼にそれを聞かすつもりはなかった
tôi không có ý định cho anh ấy biết điều đó
本を読んで聞かしてあげます
để tôi đọc sách cho anh nghe .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao