聖堂 (n)
せいどう [THÁNH ĐƯỜNG]
◆ chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
通路の一つが大聖堂につながっている
Một lối đi dẫn tới thánh đường.
彼女は有名な大聖堂を見ようとヨーロッパに出掛けた
Cô ấy đã đến châu Âu để xem thánh đường nổi tiếng .
Từ đồng nghĩa của 聖堂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao