耳障り (adj-na, n)
みみざわり [NHĨ CHƯỚNG]
◆ chói vào tai; điếc cả tai
Aにとって耳障りな言葉を使わないようにする
Không sử dụng những từ ngữ chói tai đối với A
耳障りな愛国主義的な声の広がり
Truyền bá thông tin về chủ nghĩa yêu nước điếc cả tai
◆ sự chói vào tai
耳障りな笑い声を上げる
Tiếng cười chói vào tai
耳障りな響きの言葉
Những từ ngữ vang dội chói vào tai .
Từ đồng nghĩa của 耳障り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao